Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cần vương"
trung thành
phục vụ
tận tụy
hy sinh
cống hiến
yêu nước
bảo vệ
kháng chiến
đấu tranh
thề nguyền
trung nghĩa
trung quân
phò vua
giúp đỡ
hỗ trợ
đồng lòng
đồng cam cộng khổ
tôn thờ
trách nhiệm
nghĩa vụ