Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cầu chì"
kíp nổ
ngòi nổ
ngòi
kíp
cầu chì
mồi nổ
mồi
bật lửa
đầu nổ
đầu kíp
bộ kích nổ
bộ phận nổ
cơ chế nổ
cầu nổ
điểm nổ
cầu dẫn
cầu điện
cầu an toàn
cầu bảo vệ
cầu tự động