Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cầu máng"
cầu
máng
cống
ống dẫn
kênh
bờ kè
đường dẫn nước
cầu cống
cầu dẫn
máng dẫn
hệ thống dẫn nước
cầu vượt
cầu bắc
cầu nối
cầu tràn
cầu phao
cầu tạm
cầu nhỏ
cầu bê tông
cầu gỗ