Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cầu trượt"
cầu trượt
bập bênh
xích đu
đu quay
sân chơi
thang trượt
bảng trượt
đường trượt
cầu nhún
cầu lò xo
bể bơi trẻ em
đồ chơi ngoài trời
khu vui chơi
bảng nhún
đường trượt nước
cầu trượt nước
bể bơi
sân vận động trẻ em
khu vui chơi giải trí
đồ chơi trẻ em