Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cầu trục"
cầu trục
máy trục
cầu nâng
cầu hàng
cầu vận chuyển
cầu di động
cầu băng tải
cầu kéo
cầu lắp
cầu thang
cầu đỡ
cầu trục di động
cầu trục cố định
máy nâng
máy vận chuyển
máy cầu
cầu trục điện
cầu trục thủy lực
cầu trục tự hành
cầu trục đa năng