Từ đồng nghĩa với "cầy"

cầy chó thú ăn thịt cầy hương
cầy vòi cầy mực cầy cọ cầy cọp
cầy lông cầy đen cầy trắng cầy rừng
cầy đất cầy sông cầy bông cầy mỏ
cầy mũi cầy lông ngắn cầy lông dài cầy lông xù