Từ đồng nghĩa với "cầy vòi"

cầy cầy vòi cầy hương cầy mực
cầy cọ cầy đen cầy nâu cầy lông
cầy rừng cầy cây cầy lông mày cầy lông đuôi
cầy lông cổ cầy lông ngực cầy lông bụng cầy lông chân
cầy lông tai cầy lông mũi cầy lông lưng cầy lông đùi