Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cẩm châu"
cẩm nhung
cẩm thạch
cẩm tú
cẩm lai
cẩm chướng
cẩm vân
cẩm hồng
cẩm hạt
cẩm bào
cẩm sợi
cẩm bích
cẩm ngọc
cẩm hoa
cẩm tía
cẩm phấn
cẩm mộc
cẩm quỳ
cẩm khắc
cẩm điệp
cẩm tước