Từ đồng nghĩa với "cẩm châu"

cẩm nhung cẩm thạch cẩm tú cẩm lai
cẩm chướng cẩm vân cẩm hồng cẩm hạt
cẩm bào cẩm sợi cẩm bích cẩm ngọc
cẩm hoa cẩm tía cẩm phấn cẩm mộc
cẩm quỳ cẩm khắc cẩm điệp cẩm tước