Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cẩm chừng"
cẩn thận
đề phòng
thận trọng
giữ gìn
kiềm chế
hạn chế
chừng mực
từ tốn
nhẹ nhàng
khéo léo
bình tĩnh
chậm rãi
kín đáo
không vội vàng
điềm đạm
có chừng mực
không quá mức
giữ khoảng cách
tránh xa
điều độ