Từ đồng nghĩa với "cẩm nang"

sách hướng dẫn sổ tay hướng dẫn sách chỉ nam sổ tay
bản tóm lược sách hướng dẫn sử dụng cẩm nang hướng dẫn sách chỉ dẫn
sách tham khảo sách giáo khoa sách hướng dẫn chi tiết sách cẩm nang
sách tổng hợp sách hướng dẫn thực hành sách hướng dẫn chuyên môn sách hướng dẫn kỹ thuật
sách hướng dẫn nghề nghiệp sách hướng dẫn du lịch sách hướng dẫn sức khỏe sách hướng dẫn ẩm thực