Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cẩm tú"
gấm
thêu
vải
lụa
hoa văn
họa tiết
tranh
cảnh
thiên nhiên
đẹp
sắc màu
màu sắc
huyền ảo
lộng lẫy
rực rỡ
tươi đẹp
điểm nhấn
tinh tế
nghệ thuật
cẩm tá