Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cẩm tứ"
cẩm tú
gấm
thêu
văn chương
thi ca
tranh đẹp
cảnh sắc
huyền ảo
lộng lẫy
tuyệt mỹ
diễm lệ
xinh đẹp
tráng lệ
mỹ lệ
tuyệt diệu
thú vị
đẹp đẽ
nghệ thuật
thú vị
huy hoàng