Từ đồng nghĩa với "cẩn bạch"

cẩn trọng cẩn thận thận trọng kỹ lưỡng
kỹ càng cẩn tắc dè dặt tỉ mỉ
chu đáo tận tâm kín đáo lưu tâm
cẩn thận cẩn trọng cặn kẽ chú ý
quan tâm cân nhắc tẩn mẩn chính xác
tỉ mỉ