Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cẩn quang"
cản quang
chắn quang
ngăn quang
cản trở
chặn
bảo vệ
che chắn
đề phòng
phòng ngừa
không cho xuyên qua
cản trở tia X
ngăn tia X
chặn tia X
bảo vệ khỏi tia X
che chắn tia X
đề phòng tia X
phòng ngừa tia X
cản trở bức xạ
ngăn bức xạ
chặn bức xạ