Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cẩu vồng"
cầu vồng
vòng cung
quang phổ
màu sắc
ánh sáng
hiện tượng quang học
mưa
giọt nước
bầu trời
mặt trời
mặt trăng
sắc màu
đường cong
hình cầu
hình dạng
phản xạ
khúc xạ
sáng tạo
tia sáng
hình ảnh