Từ đồng nghĩa với "cận chiến"

chiến đấu sát thủ đánh gần tấn công gần gũi giao chiến
đánh nhau đối đầu xung đột đánh trực diện
đánh cận đánh sát chiến đấu gần tấn công trực tiếp
đánh tay đôi đánh cận chiến giao tranh đánh chạm
đánh gần gũi đánh lộn đánh nhau gần đánh cận kề