Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cận dưới"
cận dưới
cận kề
gần
sát
bên cạnh
hàng dưới
phần tử nhỏ nhất
cận bậc
cận biên
cận trên
cận cảnh
cận thị
cận tắc
cận kề
cận kề bên
cận kề gần
cận kề xa
cận kề lân cận
cận kề lân cận nhất
cận kề gần nhất