Từ đồng nghĩa với "cận kim"

cận đại cận hiện đại cận kề cận thời
cận tân cận thế cận chiến cận cảnh
cận biên cận lân cận hải cận bờ
cận tộc cận văn cận tri cận tâm
cận thượng cận vương cận phú cận thịnh