Từ đồng nghĩa với "cận đại"

hiện đại đương đại đương thời thế kỷ 20
thế kỷ 21 cận hiện đại cận kề tiền hiện đại
tương lai gần mới mẻ tiến bộ cách tân
cách mạng đổi mới tân tiến mới
hiện hữu đang diễn ra đang phát triển đang tồn tại
gần gũi