Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cập"
cập bến
cập mạn
ghé sát
đậu
neo
đỗ
dừng
tấp
tấp vào
ghé
đến
trở về
gặp
gặp gỡ
tiếp cận
tiến gần
đến gần
gần
kề bên
kề