Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cật"
thận
bảo dục
cát lon
quả cát
bựng
bụng
cật rét
cật đói
phần lưng
phần cứng
thân cây
tre
nứa
lạt
cá
fre
cát
bảu
cát cật
cật bựng