Từ đồng nghĩa với "cắm cổ"

cắm cúi cúi đầu chạy một mạch chạy vội
không nhìn xung quanh chăm chú tập trung đắm chìm
mải mê say sưa lơ là bỏ qua
không để ý vội vàng hối hả vội vã
nhanh chóng gấp gáp khẩn trương hối hả