Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cắm cổ"
cắm cúi
cúi đầu
chạy một mạch
chạy vội
không nhìn xung quanh
chăm chú
tập trung
đắm chìm
mải mê
say sưa
lơ là
bỏ qua
không để ý
vội vàng
hối hả
vội vã
nhanh chóng
gấp gáp
khẩn trương
hối hả