Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cắm trại"
chỗ cắm trại
khu cắm trại
nơi cắm trại
hạ trại
đóng trại
lán trại
chỗ đóng trại
lửa trại
trại
trại hè
trại dã ngoại
trại sinh hoạt
trại tập huấn
trại quân sự
trại học
trại cứu hộ
trại tạm
trại nghỉ
trại du lịch
trại khám phá