Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cắm đầu"
cắm cúi
cắm mặt
cắm đầu cắm cổ
cắm đầu cắm cổ làm việc
mải miết
chăm chú
tập trung
say mê
đắm chìm
nghiền ngẫm
theo đuổi
không để ý
mù quáng
nghe theo
tuân theo
làm theo
chạy theo
bị cuốn theo
không suy nghĩ
không phản biện