Từ đồng nghĩa với "cắm đầu"

cắm cúi cắm mặt cắm đầu cắm cổ cắm đầu cắm cổ làm việc
mải miết chăm chú tập trung say mê
đắm chìm nghiền ngẫm theo đuổi không để ý
mù quáng nghe theo tuân theo làm theo
chạy theo bị cuốn theo không suy nghĩ không phản biện