Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cắm đầu cắm cổ"
cắm sừng
ngoại tình
lừa dối
phản bội
cắm đầu
cắm cổ
đánh lừa
lén lút
mờ ám
gian dối
lén lút yêu
bắt cá hai tay
đi đêm
có bồ
có người tình
có nhân tình
có mối quan hệ ngoài luồng
không chung thủy
lén lút hẹn hò
lén lút qua lại