Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cắn trắt"
nhằn
cắn
vỡ
bóc
tách
xé
mò
lột
gặm
nghiền
xé rách
cạy
đập
bẻ
kéo
cắn xé
cắn nát
cắn vụn
cắn nhỏ
cắn vỡ