Từ đồng nghĩa với "cắngtín"

căngtin quán ăn quán giải khát cửa hàng
gian hàng khu ẩm thực nhà ăn bếp ăn
quầy hàng cửa tiệm điểm bán gian bếp
kho hàng trạm dừng cửa hàng tiện lợi quán nước
quán cà phê góc ăn uống khu vực phục vụ