Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cắngtín"
căngtin
quán ăn
quán giải khát
cửa hàng
gian hàng
khu ẩm thực
nhà ăn
bếp ăn
quầy hàng
cửa tiệm
điểm bán
gian bếp
kho hàng
trạm dừng
cửa hàng tiện lợi
quán nước
quán cà phê
góc ăn uống
khu vực phục vụ