Từ đồng nghĩa với "cắp ca cắp củm"

cắp củm cắp cắp cặp cắp kẹp
cắp nách cắp đồ cắp sách cắp bọc
cắp túi cắp quần cắp chén cắp bát
cắp gói cắp hàng cắp vật cắp đồ đạc
cắp đồ dùng cắp đồ ăn cắp đồ chơi cắp đồ trang trí