Từ đồng nghĩa với "cắp củm"

cặp cặp sách cặp da cặp học sinh
cặp mạ cặp củm cặp gỗ cặp giấy
cặp tài liệu cặp đựng đồ cặp kẹp cặp xách
cặp nhựa cặp vải cặp đựng sách cặp gánh
cặp tre cặp bìa cặp đựng giấy tờ cặp giữ đồ