Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cắp củm"
cặp
cặp sách
cặp da
cặp học sinh
cặp mạ
cặp củm
cặp gỗ
cặp giấy
cặp tài liệu
cặp đựng đồ
cặp kẹp
cặp xách
cặp nhựa
cặp vải
cặp đựng sách
cặp gánh
cặp tre
cặp bìa
cặp đựng giấy tờ
cặp giữ đồ