Từ đồng nghĩa với "cắt cổ"

cắt cổ cắt giảm cắt cử cắt đặt
cắt đứt cắt xén cắt bớt cắt giảm biên chế
cắt lỗ cắt lời cắt xén ngân sách cắt lương
cắt chi cắt giảm chi phí cắt giảm ngân sách cắt giảm sản xuất
cắt giảm nhân sự cắt giảm đầu tư cắt giảm lợi nhuận cắt giảm dịch vụ