Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cắt cổ"
cắt cổ
cắt giảm
cắt cử
cắt đặt
cắt đứt
cắt xén
cắt bớt
cắt giảm biên chế
cắt lỗ
cắt lời
cắt xén ngân sách
cắt lương
cắt chi
cắt giảm chi phí
cắt giảm ngân sách
cắt giảm sản xuất
cắt giảm nhân sự
cắt giảm đầu tư
cắt giảm lợi nhuận
cắt giảm dịch vụ