Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cắt lớp"
chụp cắt lớp
siêu âm cắt lớp
cắt nghĩa
cắt tiết
cắt lượt
cắt đợt
cắt phiên
cắt gọt
cắt tỉa
cắt xén
cắt bỏ
cắt giảm
cắt khúc
cắt mảnh
cắt lát
cắt chia
cắt xẻ
cắt rời
cắt thành phần
cắt đoạn