Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cắt nghĩa"
giải thích
giải nghĩa
diễn giải
thuyết minh
làm sáng tỏ
nói rõ
minh họa
gỡ rối
mở rộng
chi tiết
đặt ra
công thức hóa
phát triển
khuếch đại
sơ đồ hóa
giải thích rõ
phân tích
làm rõ
trình bày
diễn đạt
tóm tắt