Từ đồng nghĩa với "cắt nghĩa"

giải thích giải nghĩa diễn giải thuyết minh
làm sáng tỏ nói rõ minh họa gỡ rối
mở rộng chi tiết đặt ra công thức hóa
phát triển khuếch đại sơ đồ hóa giải thích rõ
phân tích làm rõ trình bày diễn đạt
tóm tắt