Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cắt thuốc"
cắt
bào chế
pha chế
chia thuốc
đo liều
cắt liều
cắt nhỏ
cắt mảnh
cắt tỉa
cắt xén
cắt lát
cắt khúc
cắt miếng
cắt thành phần
cắt thành từng phần
cắt thuốc viên
cắt thuốc nước
cắt thuốc bột
cắt thuốc đông y
cắt thuốc tây