Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cắt xén"
cắt bỏ
cắt giảm
cắt gọt
cắt xén
cắt tỉa
cắt ngắn
cắt bớt
cắt xén nội dung
cắt xén thông tin
cắt xén sự thật
biến tấu
sửa đổi
thay đổi
xuyên tạc
bóp méo
làm sai lệch
làm mất đi
làm giảm
làm hỏng
làm thiếu