Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cằm"
cằm
hàm dưới
quai hàm
xương hàm
hàm
cằm dưới
cằm trên
cằm nhô
cằm vuông
cằm tròn
cằm nhọn
cằm lệch
cằm dài
cằm ngắn
cằm rộng
cằm hẹp
cằm phẳng
cằm cong
cằm sắc
cằm mềm