Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cẳng"
chân
cẳng chân
đùi
đùi chân
cẳng tay
ống quần
bắp chân
cẳng chân trâu
chân thú
chân người
chân cẳng
cẳng gà
cẳng cá
cẳng cây
cành
gốc cây
cành cây
cẳng bắp
cẳng ngỗng
cẳng lợn