Từ đồng nghĩa với "cẳng"

chân cẳng chân đùi đùi chân
cẳng tay ống quần bắp chân cẳng chân trâu
chân thú chân người chân cẳng cẳng gà
cẳng cá cẳng cây cành gốc cây
cành cây cẳng bắp cẳng ngỗng cẳng lợn