Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cẳng tay"
cánh tay
bắp tay
cẳng tay
canh tay
tay
tay vịn
đòn tay
cánh tay phải
cánh tay trái
cánh tay trên
cánh tay dưới
cánh tay trước
cánh tay sau
cánh tay nối
cánh tay gập
cánh tay thẳng
cánh tay khỏe
cánh tay yếu
cánh tay dài
cánh tay ngắn