Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cặc bò"
roi cặc bò
roi
gậy
cây
dây
vật đánh
vật cứng
vật nặng
cái đánh
cái roi
cái gậy
cái dây
vật dụng đánh
vật dụng cứng
vật dụng nặng
cái quất
cái thước
cái cán
cái búa
cái chày