Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cặc bần"
rễ thở
rễ cây bần
cây bần
rễ nhô lên
rễ nổi
cây ngập mặn
cây ven biển
cây thủy sinh
cây rừng ngập mặn
cây bần nước
cây bần lùn
cây bần lớn
cây bần đen
cây bần trắng
cây bần đỏ
cây bần vàng
cây bần dại
cây bần cạn
cây bần bờ
cây bần rừng