Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cặm"
cắm
cắm xuống
cắm chặt
cắm sâu
cắm vào
cắm bẫy
cắm trại
cắm điện
cắm ăng-ten
cắm cọc
cắm xe
bị lún
bị trượt
bị mắc kẹt
bị kẹt
bị chôn
bị sa lầy
bị đè
bị chặn
bị cản trở