Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cặn"
cáu cặn
bựa
lớp gỉ
cặn bã
cặn bẩn
cặn nước
cặn thừa
cặn lắng
cặn cặn
cặn bã thực phẩm
cặn cốc
cặn bùn
cặn cốc chén
cặn dầu
cặn bã dầu
cặn bã hóa chất
cặn bã sinh học
cặn bã nước
cặn lắng đọng
cặn lắng xuống