Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cặn bã"
cặn
bã
bọt
rác
phế phẩm
đồ thừa
vô dụng
hạ cấp
thấp hèn
xấu xa
tạp chất
phế liệu
đồ bỏ
cặn cỗi
cặn bã xã hội
đồ thải
cặn bã tinh thần
cặn bã nhân cách
cặn bã văn hóa
cặn bã đạo đức