Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cặnkế"
tỉ mỉ
chi tiết
kỹ lưỡng
cẩn thận
đầy đủ
cặn kẽ
rõ ràng
sát sao
chu đáo
thấu đáo
sâu sắc
tận tình
cẩn trọng
kỹ càng
tỉ mỉ từng chi tiết
đầy đủ mọi khía cạnh
cặn kẽ từng phần
chính xác
không thiếu sót
đầy đủ thông tin