Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cặp kè"
hẹn hò
tán tỉnh
đồng hành
đi chung
cùng nhau
kết đôi
gắn bó
hợp tác
kết hợp
cặp đôi
chung sống
cùng đi
cùng chơi
cùng làm
đi cùng
thân thiết
gần gũi
kề bên
bầu bạn
bạn đồng hành