Từ đồng nghĩa với "cặp kẻ"

cặp kè đi bên nhau đi cùng nhau kề bên
kề cận bên nhau song hành đồng hành
cùng nhau gắn bó gắn kết hợp tác
kết hợp đi song song đi liền đi sát
đi theo đi cạnh đi kèm đi chung