Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cặp kẻ"
cặp kè
đi bên nhau
đi cùng nhau
kề bên
kề cận
bên nhau
song hành
đồng hành
cùng nhau
gắn bó
gắn kết
hợp tác
kết hợp
đi song song
đi liền
đi sát
đi theo
đi cạnh
đi kèm
đi chung