Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cặp mạch"
cặp nhiệt
nhiệt kế
đo nhiệt
đo thân nhiệt
cảm biến nhiệt
máy đo nhiệt
đo mạch
cặp đo
cặp cảm biến
cặp nhiệt độ
đo lường
đo đạc
cảm biến
thiết bị đo
đo chỉ số
đo áp suất
cặp điện
cặp nhiệt điện
cặp đo nhiệt độ
cặp đo mạch