Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cặp tóc"
buộc tóc
cột tóc
gói tóc
kẹp tóc
nắm tóc
cặp lại
giữ tóc
đặt tóc
chốt tóc
bó tóc
thắt tóc
gắn tóc
dán tóc
quấn tóc
xếp tóc
đeo tóc
trói tóc
khoá tóc
bịt tóc
cố định tóc