Từ đồng nghĩa với "cặp tóc"

buộc tóc cột tóc gói tóc kẹp tóc
nắm tóc cặp lại giữ tóc đặt tóc
chốt tóc bó tóc thắt tóc gắn tóc
dán tóc quấn tóc xếp tóc đeo tóc
trói tóc khoá tóc bịt tóc cố định tóc