Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cọc"
cọc
cừ
cột nhà sàn
đóng cọc
đóng cừ
kim tự tháp
chồng chất
chất đống lại
đống
khối
khối lượng
cục
chất chứa
của cải chất đống
số lượng lớn
nhiều
rất nhiều
số lượng
tập hợp
tích lũy
đồng tiền