Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cọc chèo"
cọc chén
cọc chống
cọc đỡ
cọc hỗ trợ
cọc giữ
cọc vững
cọc đứng
cọc nâng
cọc bám
cọc vươn
trụ
gậy
nạng
cái nạng
thanh
vật đỡ
vật chống
hỗ trợ
khung zimmer
xe lăn
đinh móc