Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cọn"
cọn
máy bơm
bánh xe nước
cối xay nước
thuyền nước
bơm nước
máy tưới
công cụ tưới
hệ thống tưới
xe nước
bể nước
ống dẫn nước
bể chứa
máy móc nông nghiệp
công cụ nông nghiệp
hệ thống thủy lợi
bánh xe
công cụ dẫn nước
bơm thủy lực
máy bơm nước